Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jīng

Meanings: Cách viết cũ của kinh tuyến hoặc chỉ dòng chảy chính của sông., Old way of writing 'meridian' or referring to the main flow of a river., ①精锐部队。[例]摧坚陷劲,所向有功。——明·屈大均《东广州县起义传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 巛, 工

Chinese meaning: ①精锐部队。[例]摧坚陷劲,所向有功。——明·屈大均《东广州县起义传》。

Hán Việt reading: kinh

Grammar: Không còn phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường thấy trong các tài liệu cổ.

Example: 河流的主巠。

Example pinyin: hé liú de zhǔ jīng 。

Tiếng Việt: Dòng chảy chính của sông.

jīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách viết cũ của kinh tuyến hoặc chỉ dòng chảy chính của sông.

kinh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Old way of writing 'meridian' or referring to the main flow of a river.

精锐部队。摧坚陷劲,所向有功。——明·屈大均《东广州县起义传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巠 (jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung