Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 州
Pinyin: zhōu
Meanings: Province, state, administrative region., Tỉnh, bang, khu vực hành chính., ①齐国境内的山名。在今山东省临淄县一带。[例]子之还兮,遭我乎峱之间兮。——《诗·齐风·还》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 州
Chinese meaning: ①齐国境内的山名。在今山东省临淄县一带。[例]子之还兮,遭我乎峱之间兮。——《诗·齐风·还》。
Hán Việt reading: châu
Grammar: Thường dùng trong tên các địa danh hoặc khu vực hành chính.
Example: 广东省是一个大州。
Example pinyin: guǎng dōng shěng shì yí gè dà zhōu 。
Tiếng Việt: Quảng Đông là một tỉnh lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỉnh, bang, khu vực hành chính.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
châu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Province, state, administrative region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
齐国境内的山名。在今山东省临淄县一带。子之还兮,遭我乎峱之间兮。——《诗·齐风·还》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!