Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 川壅必溃
Pinyin: chuān yōng bì kuì
Meanings: Khi dòng chảy bị chặn lại, cuối cùng sẽ vỡ tung. Dùng để ví với việc áp lực tích tụ lâu ngày sẽ dẫn tới hậu quả nghiêm trọng., When a flow is blocked, it will eventually burst. Used as a metaphor for accumulated pressure leading to serious consequences., 壅堵塞。溃决口,堤岸崩坏。堵塞河流,会招致决口之害。比喻办事要因势利导,否则就会导致不良后果。[出处]《国语·周语上》“邵公曰‘防民之口,甚于防川。川壅必溃,伤人必多,民亦如之,是故为川者,决之使导,为民者,宣之使言。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 川, 土, 雍, 丿, 心, 氵, 贵
Chinese meaning: 壅堵塞。溃决口,堤岸崩坏。堵塞河流,会招致决口之害。比喻办事要因势利导,否则就会导致不良后果。[出处]《国语·周语上》“邵公曰‘防民之口,甚于防川。川壅必溃,伤人必多,民亦如之,是故为川者,决之使导,为民者,宣之使言。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa cảnh báo, cấu trúc cố định gồm 4 âm tiết. Thường dùng trong văn cảnh chính trị, xã hội, hoặc triết lý.
Example: 社会问题如果不及时解决,就会像川壅必溃一样爆发。
Example pinyin: shè huì wèn tí rú guǒ bù jí shí jiě jué , jiù huì xiàng chuān yōng bì kuì yí yàng bào fā 。
Tiếng Việt: Nếu các vấn đề xã hội không được giải quyết kịp thời, chúng sẽ bùng nổ như 'dòng sông bị chặn rồi vỡ'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi dòng chảy bị chặn lại, cuối cùng sẽ vỡ tung. Dùng để ví với việc áp lực tích tụ lâu ngày sẽ dẫn tới hậu quả nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
When a flow is blocked, it will eventually burst. Used as a metaphor for accumulated pressure leading to serious consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
壅堵塞。溃决口,堤岸崩坏。堵塞河流,会招致决口之害。比喻办事要因势利导,否则就会导致不良后果。[出处]《国语·周语上》“邵公曰‘防民之口,甚于防川。川壅必溃,伤人必多,民亦如之,是故为川者,决之使导,为民者,宣之使言。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế