Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巔
Pinyin: diān
Meanings: Đỉnh núi, chóp cao nhất của một thứ gì đó., Summit, peak, the highest point of something., ①见“巅”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 山, 顛
Chinese meaning: ①见“巅”。
Grammar: Danh từ chỉ địa danh hoặc vị trí cao nhất. Thường dùng trong văn cảnh miêu tả độ cao hay sự vượt trội.
Example: 站在山巔,可以俯瞰整个城市。
Example pinyin: zhàn zài shān diān , kě yǐ fǔ kàn zhěng gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Đứng trên đỉnh núi có thể nhìn xuống toàn bộ thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỉnh núi, chóp cao nhất của một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
Summit, peak, the highest point of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“巅”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!