Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巍然屹立

Pinyin: wēi rán yì lì

Meanings: Standing firm and unshakable., Sừng sững đứng vững, kiên cường không lay chuyển., ①(巊冥)晦暗不明,如“尔其山泽,则嵬嶷嶢屼,巊巊郁岪。”*②山名。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 山, 魏, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 乞, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①(巊冥)晦暗不明,如“尔其山泽,则嵬嶷嶢屼,巊巊郁岪。”*②山名。

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu dùng để diễn tả sự bền bỉ, kiên định trước mọi thử thách. Thường áp dụng cho cả con người lẫn vật thể, nơi mà tinh thần bất khuất được thể hiện rõ ràng.

Example: 这棵古树在风雨中巍然屹立。

Example pinyin: zhè kē gǔ shù zài fēng yǔ zhōng wēi rán yì lì 。

Tiếng Việt: Cây cổ thụ này vẫn đứng sừng sững giữa bão tố.

巍然屹立
wēi rán yì lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sừng sững đứng vững, kiên cường không lay chuyển.

Standing firm and unshakable.

(巊冥)晦暗不明,如“尔其山泽,则嵬嶷嶢屼,巊巊郁岪。”

山名

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巍然屹立 (wēi rán yì lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung