Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巍巍
Pinyin: wēi wēi
Meanings: Grand, towering, majestic., Cao lớn, đồ sộ, oai nghiêm., ①高耸险峻的山崖。[例]重重谷壑芝兰绕,处处巉崖苔藓生。——《西游记》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 40
Radicals: 山, 魏
Chinese meaning: ①高耸险峻的山崖。[例]重重谷壑芝兰绕,处处巉崖苔藓生。——《西游记》。
Grammar: Tính từ này thường đi kèm với các từ khác nhằm tạo nên cụm từ giàu ý nghĩa, ví dụ: 巍巍高山 (ngọn núi cao vời vợi), 巍巍大厦 (tòa nhà chọc trời).
Example: 古老的宫殿显得巍巍荡荡。
Example pinyin: gǔ lǎo de gōng diàn xiǎn de wēi wēi dàng dàng 。
Tiếng Việt: Cung điện cổ kính trông thật uy nghi và rộng lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao lớn, đồ sộ, oai nghiêm.
Nghĩa phụ
English
Grand, towering, majestic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高耸险峻的山崖。重重谷壑芝兰绕,处处巉崖苔藓生。——《西游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!