Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巉崖
Pinyin: chán yá
Meanings: Precipitous and towering cliff., Vách núi dựng đứng, cheo leo và hiểm trở., ①山高峻的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 山, 毚, 厓
Chinese meaning: ①山高峻的样子。
Grammar: Giống như 巉岩, danh từ này mô tả địa hình đặc trưng là những vách núi cao và dốc. Thường dùng trong văn phong miêu tả thiên nhiên hùng vĩ hoặc khắc nghiệt.
Example: 那条山路通向一个巉崖。
Example pinyin: nà tiáo shān lù tōng xiàng yí gè chán yá 。
Tiếng Việt: Con đường núi đó dẫn đến một vách đá cheo leo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vách núi dựng đứng, cheo leo và hiểm trở.
Nghĩa phụ
English
Precipitous and towering cliff.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山高峻的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!