Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巇
Pinyin: xī
Meanings: Rugged or perilous (often used to describe terrain)., Gập ghềnh, hiểm trở (thường dùng để mô tả địa hình)., ①隙间。[例]贤者司礼,小人司巇。——《法言》。*②比喻可乘之机。[例]不能奔走乘机抵巇以要权利。——韩愈《释言》。[合]巇隙(缝隙)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①隙间。[例]贤者司礼,小人司巇。——《法言》。*②比喻可乘之机。[例]不能奔走乘机抵巇以要权利。——韩愈《释言》。[合]巇隙(缝隙)。
Hán Việt reading: hi
Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ, thường xuất hiện trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc địa hình.
Example: 道路崎岖巇险。
Example pinyin: dào lù qí qū xī xiǎn 。
Tiếng Việt: Con đường gồ ghề và hiểm trở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gập ghềnh, hiểm trở (thường dùng để mô tả địa hình).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rugged or perilous (often used to describe terrain).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隙间。贤者司礼,小人司巇。——《法言》
比喻可乘之机。不能奔走乘机抵巇以要权利。——韩愈《释言》。巇隙(缝隙)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!