Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巅峰

Pinyin: diān fēng

Meanings: The highest point or peak; often refers to the most successful period or prime of someone/something., Đỉnh cao nhất, thường dùng để chỉ thời kỳ thành công nhất hoặc điểm cực thịnh của sự việc, con người., ①顶峰。*②事物发展的最高峰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 山, 颠, 夆

Chinese meaning: ①顶峰。*②事物发展的最高峰。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh biểu thị trạng thái cao nhất về thành tựu, địa vị hoặc khả năng. Thường xuất hiện cùng các động từ chỉ trạng thái như 达到 (đạt tới), 处于 (ở vào)...

Example: 他的事业达到了巅峰。

Example pinyin: tā de shì yè dá dào le diān fēng 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy đã đạt đến đỉnh cao.

巅峰
diān fēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đỉnh cao nhất, thường dùng để chỉ thời kỳ thành công nhất hoặc điểm cực thịnh của sự việc, con người.

The highest point or peak; often refers to the most successful period or prime of someone/something.

顶峰

事物发展的最高峰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...