Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiàn

Meanings: To inlay, to embed, Đính, gắn vào, ①镶嵌。[合]嵌蚌(在木器等物上面嵌以蚌壳拼成的图案);嵌压(用压力卡入);嵌金的象牙。*②紧紧埋入。[例]嵌于肉中的子弹。*③下陷,凹陷。[合]嵌空(凹陷;玲珑);。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals:

Chinese meaning: ①镶嵌。[合]嵌蚌(在木器等物上面嵌以蚌壳拼成的图案);嵌压(用压力卡入);嵌金的象牙。*②紧紧埋入。[例]嵌于肉中的子弹。*③下陷,凹陷。[合]嵌空(凹陷;玲珑);。

Hán Việt reading: khảm

Grammar: Động từ, thường mô tả hành động gắn hoặc đính một vật vào một bề mặt khác.

Example: 墙上嵌着一块石碑。

Example pinyin: qiáng shàng qiàn zhe yí kuài shí bēi 。

Tiếng Việt: Trên tường có gắn một tấm bia đá.

qiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đính, gắn vào

khảm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To inlay, to embed

镶嵌。嵌蚌(在木器等物上面嵌以蚌壳拼成的图案);嵌压(用压力卡入);嵌金的象牙

紧紧埋入。嵌于肉中的子弹

下陷,凹陷。嵌空(凹陷;玲珑);

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...