Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嵌入

Pinyin: qiàn rù

Meanings: To insert, embed, or fit something into another object., Đưa vào, nhét vào, gắn vào một thứ gì đó., ①(三崶寺)地名,在中国湖南省。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 山, 入

Chinese meaning: ①(三崶寺)地名,在中国湖南省。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật được gắn vào và vị trí mà nó được gắn. Cấu trúc: 嵌入 + đối tượng + 位置 (vị trí).

Example: 他把宝石嵌入戒指里。

Example pinyin: tā bǎ bǎo shí qiàn rù jiè zhǐ lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã gắn viên đá quý vào chiếc nhẫn.

嵌入
qiàn rù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa vào, nhét vào, gắn vào một thứ gì đó.

To insert, embed, or fit something into another object.

(三崶寺)地名,在中国湖南省

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嵌入 (qiàn rù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung