Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 崭露头角
Pinyin: zhǎn lù tóu jiǎo
Meanings: Bộc lộ tài năng, ghi dấu ấn đầu tiên (thường nói về người trẻ tuổi)., To show one's talent or make a mark for the first time (often refers to young people)., ①物体突然分裂成若干部分。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 山, 斩, 路, 雨, 头, 角
Chinese meaning: ①物体突然分裂成若干部分。
Grammar: Thành ngữ này có cấu trúc động từ cố định, không thay đổi trật tự từ. Thường dùng với nghĩa tích cực khi ai đó bắt đầu thể hiện khả năng đặc biệt.
Example: 他在公司里逐渐崭露头角。
Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ zhú jiàn zhǎn lù tóu jiǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy dần bộc lộ tài năng ở công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộc lộ tài năng, ghi dấu ấn đầu tiên (thường nói về người trẻ tuổi).
Nghĩa phụ
English
To show one's talent or make a mark for the first time (often refers to young people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体突然分裂成若干部分
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế