Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 崭亮
Pinyin: zhǎn liàng
Meanings: Bright and dazzling, eye-catching (used to describe light or beauty)., Rực rỡ, sáng bóng, đẹp mắt (dùng để miêu tả ánh sáng hoặc vẻ đẹp), ①[方言]闪闪发亮;光亮。[例]整个房间,通明崭亮。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 山, 斩, 亠, 冖, 几, 口
Chinese meaning: ①[方言]闪闪发亮;光亮。[例]整个房间,通明崭亮。
Grammar: Tính từ ghép, thường đứng sau chủ ngữ hoặc bổ nghĩa cho danh từ cụ thể.
Example: 新车的表面显得崭亮无比。
Example pinyin: xīn chē de biǎo miàn xiǎn de zhǎn liàng wú bǐ 。
Tiếng Việt: Bề mặt chiếc xe mới trông sáng bóng vô cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ, sáng bóng, đẹp mắt (dùng để miêu tả ánh sáng hoặc vẻ đẹp)
Nghĩa phụ
English
Bright and dazzling, eye-catching (used to describe light or beauty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]闪闪发亮;光亮。整个房间,通明崭亮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!