Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 崩裂

Pinyin: bēng liè

Meanings: Nứt toác, vỡ tung ra (do áp lực hoặc tác động mạnh), To crack open or burst apart (due to pressure or strong impact)., ①物体突然分裂成若干部分。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 山, 朋, 列, 衣

Chinese meaning: ①物体突然分裂成若干部分。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng chịu áp lực lớn như 岩石 (núi đá), 地面 (mặt đất).

Example: 大地震导致山体崩裂。

Example pinyin: dà dì zhèn dǎo zhì shān tǐ bēng liè 。

Tiếng Việt: Động đất lớn khiến núi đá nứt toác ra.

崩裂
bēng liè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nứt toác, vỡ tung ra (do áp lực hoặc tác động mạnh)

To crack open or burst apart (due to pressure or strong impact).

物体突然分裂成若干部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

崩裂 (bēng liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung