Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 崩症

Pinyin: bēng zhèng

Meanings: Uterine bleeding disorder (in traditional medicine)., Chứng bệnh chảy máu tử cung (y học cổ truyền), ①又叫“血崩”。中医病名,非行经期而阴道大量出血的症候。治疗应首先防止血脱晕厥,故宜先益气固摄,后调补任冲。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 山, 朋, 正, 疒

Chinese meaning: ①又叫“血崩”。中医病名,非行经期而阴道大量出血的症候。治疗应首先防止血脱晕厥,故宜先益气固摄,后调补任冲。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 她因长期崩症而身体虚弱。

Example pinyin: tā yīn cháng qī bēng zhèng ér shēn tǐ xū ruò 。

Tiếng Việt: Cô ấy bị suy nhược cơ thể do mắc chứng bệnh chảy máu tử cung lâu dài.

崩症
bēng zhèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứng bệnh chảy máu tử cung (y học cổ truyền)

Uterine bleeding disorder (in traditional medicine).

又叫“血崩”。中医病名,非行经期而阴道大量出血的症候。治疗应首先防止血脱晕厥,故宜先益气固摄,后调补任冲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...