Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 崩摧
Pinyin: bēng cuī
Meanings: To completely collapse or fall apart (more metaphorical)., Sụp đổ hoàn toàn, tan vỡ (mang tính hình tượng hơn), ①崩塌。[例]丘峦崩摧。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 山, 朋, 崔, 扌
Chinese meaning: ①崩塌。[例]丘峦崩摧。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。
Grammar: Từ này thường mang sắc thái biểu cảm mạnh, hay dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh mang tính trừu tượng.
Example: 他的精神世界彻底崩摧了。
Example pinyin: tā de jīng shén shì jiè chè dǐ bēng cuī le 。
Tiếng Việt: Thế giới tinh thần của anh ấy đã hoàn toàn sụp đổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sụp đổ hoàn toàn, tan vỡ (mang tính hình tượng hơn)
Nghĩa phụ
English
To completely collapse or fall apart (more metaphorical).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
崩塌。丘峦崩摧。——唐·李白《梦游天姥吟留别》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!