Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 崩倒

Pinyin: bēng dǎo

Meanings: Sụp đổ hoàn toàn, đổ sập xuống., To collapse completely; to fall down., ①山名。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 山, 朋, 亻, 到

Chinese meaning: ①山名。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả các công trình kiến trúc hoặc tình huống nghiêm trọng.

Example: 古老的墙壁终于崩倒了。

Example pinyin: gǔ lǎo de qiáng bì zhōng yú bēng dǎo le 。

Tiếng Việt: Bức tường cổ cuối cùng đã sụp đổ.

崩倒
bēng dǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sụp đổ hoàn toàn, đổ sập xuống.

To collapse completely; to fall down.

山名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

崩倒 (bēng dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung