Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhēng

Meanings: Gập ghềnh, gồ ghề (thường miêu tả núi non), Rugged, uneven (often describing mountains), ①同“峥”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 山, 爭

Chinese meaning: ①同“峥”。

Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để tạo thành từ ghép miêu tả địa hình phức tạp.

Example: 这里的山路非常崢嵘。

Example pinyin: zhè lǐ de shān lù fēi cháng zhēng róng 。

Tiếng Việt: Con đường núi ở đây rất gồ ghề.

zhēng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gập ghềnh, gồ ghề (thường miêu tả núi non)

Rugged, uneven (often describing mountains)

同“峥”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...