Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 崛
Pinyin: jué
Meanings: To rise, to emerge, Mọc lên, trỗi dậy, ①高起,突起:崛起(a。山峰突起,如“泰山平地崛崛”;b。喻兴起,如“义军崛崛于村野”)。崛立(耸立)。崛崎。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 屈, 山
Chinese meaning: ①高起,突起:崛起(a。山峰突起,如“泰山平地崛崛”;b。喻兴起,如“义军崛崛于村野”)。崛立(耸立)。崛崎。
Hán Việt reading: quật
Grammar: Dùng để diễn tả sự xuất hiện hoặc phát triển mạnh mẽ của một đối tượng.
Example: 这座山峰崛起于平原之上。
Example pinyin: zhè zuò shān fēng jué qǐ yú píng yuán zhī shàng 。
Tiếng Việt: Ngọn núi này vươn lên từ trên đồng bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọc lên, trỗi dậy
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To rise, to emerge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
崛起(a。山峰突起,如“泰山平地崛崛”;b。喻兴起,如“义军崛崛于村野”)。崛立(耸立)。崛崎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!