Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 崛立

Pinyin: jué lì

Meanings: To stand out prominently and solidly among others., Vững vàng và nổi bật giữa đám đông, thường mang ý nghĩa tích cực., ①高耸地立着。[例]峰峦崛立。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 屈, 山, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①高耸地立着。[例]峰峦崛立。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mô tả con người hoặc tổ chức. Thường mang sắc thái tích cực.

Example: 他在这个领域中崛立不倒。

Example pinyin: tā zài zhè ge lǐng yù zhōng jué lì bù dǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy nổi bật và không hề suy giảm trong lĩnh vực này.

崛立
jué lì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vững vàng và nổi bật giữa đám đông, thường mang ý nghĩa tích cực.

To stand out prominently and solidly among others.

高耸地立着。峰峦崛立

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

崛立 (jué lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung