Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 崛地而起
Pinyin: jué dì ér qǐ
Meanings: To suddenly rise or develop rapidly., Đột nhiên phát triển mạnh mẽ hoặc xuất hiện một cách nhanh chóng., 崛高起,突起。从平地上突起。形容某种新兴事物出现极为迅速。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 屈, 山, 也, 土, 一, 巳, 走
Chinese meaning: 崛高起,突起。从平地上突起。形容某种新兴事物出现极为迅速。
Grammar: Động từ, thường dùng để nói về sự phát triển nhanh chóng của một địa điểm hoặc tổ chức.
Example: 这个城市在短短几年内就崛地而起。
Example pinyin: zhè ge chéng shì zài duǎn duǎn jǐ nián nèi jiù jué dì ér qǐ 。
Tiếng Việt: Thành phố này chỉ trong vài năm ngắn ngủi đã phát triển vượt bậc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột nhiên phát triển mạnh mẽ hoặc xuất hiện một cách nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
To suddenly rise or develop rapidly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
崛高起,突起。从平地上突起。形容某种新兴事物出现极为迅速。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế