Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǎng

Meanings: Chốt gác, vị trí làm việc, Post, guard station, ①均见“岗”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 山, 岡

Chinese meaning: ①均见“岗”。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nhiệm vụ hoặc vị trí công việc cụ thể.

Example: 他在岗亭值班。

Example pinyin: tā zài gǎng tíng zhí bān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang trực tại chốt gác.

gǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chốt gác, vị trí làm việc

Post, guard station

均见“岗”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

崗 (gǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung