Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 崖
Pinyin: yá
Meanings: Cliff, precipice, Vách đá, bờ vực, ①高地的边,陡立的山边:山崖。悬崖。崖谷。崖壑。崖壁。崖葬(悬棺葬)。崖岸。悬崖勒马。*②边际:崖略(大略,梗概)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 厓, 山
Chinese meaning: ①高地的边,陡立的山边:山崖。悬崖。崖谷。崖壑。崖壁。崖葬(悬棺葬)。崖岸。悬崖勒马。*②边际:崖略(大略,梗概)。
Hán Việt reading: nhai
Grammar: Là danh từ chỉ địa hình, thường dùng để miêu tả các vách đá cao, dốc đứng.
Example: 站在山崖边很危险。
Example pinyin: zhàn zài shān yá biān hěn wēi xiǎn 。
Tiếng Việt: Đứng ở mép vách núi rất nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vách đá, bờ vực
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhai
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cliff, precipice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山崖。悬崖。崖谷。崖壑。崖壁。崖葬(悬棺葬)。崖岸。悬崖勒马
崖略(大略,梗概)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!