Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lái

Meanings: Name of a mountain range in Sichuan, China., Tên một dãy núi ở Tứ Xuyên, Trung Quốc., ①见“崃”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①见“崃”。

Grammar: Mang tính địa phương, đôi khi xuất hiện trong các tài liệu về địa lý hoặc du lịch.

Example: 崍山风景秀丽。

Example pinyin: lái shān fēng jǐng xiù lì 。

Tiếng Việt: Phong cảnh dãy núi Lai rất đẹp.

lái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một dãy núi ở Tứ Xuyên, Trung Quốc.

Name of a mountain range in Sichuan, China.

见“崃”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

崍 (lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung