Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: Name of a small mountain (rarely used, ancient literature)., Tên gọi của một ngọn núi nhỏ (ít dùng, văn cổ)., ①山石。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①山石。

Hán Việt reading: lâm

Grammar: Một từ hiếm gặp, mang tính tượng trưng cho địa danh trong văn cổ, không phải từ vựng thông dụng hiện đại.

Example: 这座小山叫做崊。

Example pinyin: zhè zuò xiǎo shān jiào zuò lín 。

Tiếng Việt: Ngọn núi nhỏ này được gọi là 'Zhi'.

zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi của một ngọn núi nhỏ (ít dùng, văn cổ).

lâm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of a small mountain (rarely used, ancient literature).

山石

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

崊 (zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung