Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chóng

Meanings: Noble, respectful (rarely used, often seen in ancient texts)., Cao quý, tôn kính (ít dùng, thường thấy trong văn cổ)., ①古同“崇”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①古同“崇”。

Grammar: Một từ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển. Không phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 崈山之巅不可攀。

Example pinyin: chóng shān zhī diān bù kě pān 。

Tiếng Việt: Đỉnh núi cao quý không thể leo lên được.

chóng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao quý, tôn kính (ít dùng, thường thấy trong văn cổ).

Noble, respectful (rarely used, often seen in ancient texts).

古同“崇”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...