Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 崇雅黜浮

Pinyin: chóng yǎ chù fú

Meanings: Đề cao sự tao nhã, loại bỏ sự phù phiếm., To value elegance and reject superficiality., 指在文风上崇尚雅正,摈弃浮华。[出处]《新唐书·文艺传序》“玄宗好经术,群臣稍厌雕瑑,索理致,崇雅黜浮,气益雄浑。”[例]艾氏乃不顾时忌,昌言正论,~,而承学有志之士,闻艾氏之风而兴起者,比户接踵。——清·戴名世《九科大题文总序》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 50

Radicals: 宗, 山, 牙, 隹, 出, 黑, 孚, 氵

Chinese meaning: 指在文风上崇尚雅正,摈弃浮华。[出处]《新唐书·文艺传序》“玄宗好经术,群臣稍厌雕瑑,索理致,崇雅黜浮,气益雄浑。”[例]艾氏乃不顾时忌,昌言正论,~,而承学有志之士,闻艾氏之风而兴起者,比户接踵。——清·戴名世《九科大题文总序》。

Grammar: Mang tính chất khẩu ngữ hoặc chính luận, thường xuất hiện trong các bài phát biểu hay văn bản có tính triết lý cao.

Example: 我们应该崇雅黜浮,追求真实的价值。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi chóng yǎ chù fú , zhuī qiú zhēn shí de jià zhí 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên đề cao sự tao nhã và loại bỏ sự phù phiếm, theo đuổi giá trị thật.

崇雅黜浮
chóng yǎ chù fú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề cao sự tao nhã, loại bỏ sự phù phiếm.

To value elegance and reject superficiality.

指在文风上崇尚雅正,摈弃浮华。[出处]《新唐书·文艺传序》“玄宗好经术,群臣稍厌雕瑑,索理致,崇雅黜浮,气益雄浑。”[例]艾氏乃不顾时忌,昌言正论,~,而承学有志之士,闻艾氏之风而兴起者,比户接踵。——清·戴名世《九科大题文总序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...