Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 崇敬

Pinyin: chóng jìng

Meanings: Kính trọng, tôn kính sâu sắc., To deeply respect and revere., ①山貌。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 宗, 山, 攵, 苟

Chinese meaning: ①山貌。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang trọng.

Example: 我们崇敬那些伟大的科学家。

Example pinyin: wǒ men chóng jìng nà xiē wěi dà de kē xué jiā 。

Tiếng Việt: Chúng ta kính trọng những nhà khoa học vĩ đại đó.

崇敬
chóng jìng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính trọng, tôn kính sâu sắc.

To deeply respect and revere.

山貌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

崇敬 (chóng jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung