Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 崇拜

Pinyin: chóng bài

Meanings: To admire or worship deeply., Sùng bái, ngưỡng mộ sâu sắc., ①尊敬佩服。[例]崇拜英雄。[例]崇拜上帝。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 宗, 山, 一, 丰, 龵

Chinese meaning: ①尊敬佩服。[例]崇拜英雄。[例]崇拜上帝。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể được sử dụng trong cả ý nghĩa tôn giáo và đời thường.

Example: 她崇拜她的老师。

Example pinyin: tā chóng bài tā de lǎo shī 。

Tiếng Việt: Cô ấy ngưỡng mộ thầy giáo của mình.

崇拜
chóng bài
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sùng bái, ngưỡng mộ sâu sắc.

To admire or worship deeply.

尊敬佩服。崇拜英雄。崇拜上帝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

崇拜 (chóng bài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung