Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 峰
Pinyin: fēng
Meanings: Mountain peak/summit., Đỉnh núi, ①高而尖的山头:山峰。峰巅。峰峦。高峰。险峰。*②形状像山峰的东西:驼峰。浪峰。*③最高处:登峰造极。峰年(自然界中某种活动达到高峰的年度)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 夆, 山
Chinese meaning: ①高而尖的山头:山峰。峰巅。峰峦。高峰。险峰。*②形状像山峰的东西:驼峰。浪峰。*③最高处:登峰造极。峰年(自然界中某种活动达到高峰的年度)。
Hán Việt reading: phong
Grammar: Từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các từ khác tạo thành cụm danh từ như 山峰 (shān fēng - đỉnh núi).
Example: 这座山的峰很高。
Example pinyin: zhè zuò shān de fēng hěn gāo 。
Tiếng Việt: Đỉnh của ngọn núi này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỉnh núi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phong
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Mountain peak/summit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山峰。峰巅。峰峦。高峰。险峰
驼峰。浪峰
登峰造极。峰年(自然界中某种活动达到高峰的年度)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!