Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 峰峦

Pinyin: fēng luán

Meanings: Các dãy núi nối tiếp nhau, Continuous ranges of mountains., ①连绵的山峰。[例]峰峦起伏。[例]峰峦重叠。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 夆, 山, 亦

Chinese meaning: ①连绵的山峰。[例]峰峦起伏。[例]峰峦重叠。

Grammar: Từ ghép 2 âm tiết, chỉ các ngọn núi liền kề, thường sử dụng trong thơ văn cổ điển.

Example: 远处的峰峦在云雾中若隐若现。

Example pinyin: yuǎn chù de fēng luán zài yún wù zhōng ruò yǐn ruò xiàn 。

Tiếng Việt: Những dãy núi xa xa ẩn hiện trong mây mù.

峰峦
fēng luán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các dãy núi nối tiếp nhau

Continuous ranges of mountains.

连绵的山峰。峰峦起伏。峰峦重叠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

峰峦 (fēng luán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung