Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 峭拔

Pinyin: qiào bá

Meanings: Cao vút và thẳng đứng (dùng cho núi hoặc cây cối), Towering and upright (used for mountains or trees)., ①形容笔力雄健。[例]行笔劲峻,峭拔而秀,绚丽而雅。——夏文彦《图绘宝鉴》。[例]好峭拔的隶书。*②挺拔,山高而陡,险峭。[例]峭拔的山峰。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 山, 肖, 扌, 犮

Chinese meaning: ①形容笔力雄健。[例]行笔劲峻,峭拔而秀,绚丽而雅。——夏文彦《图绘宝鉴》。[例]好峭拔的隶书。*②挺拔,山高而陡,险峭。[例]峭拔的山峰。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp mạnh mẽ và nổi bật của một vật thể tự nhiên.

Example: 松树的形态显得特别峭拔。

Example pinyin: sōng shù de xíng tài xiǎn de tè bié qiào bá 。

Tiếng Việt: Hình dáng của cây thông trông đặc biệt cao vút và thẳng đứng.

峭拔
qiào bá
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cao vút và thẳng đứng (dùng cho núi hoặc cây cối)

Towering and upright (used for mountains or trees).

形容笔力雄健。行笔劲峻,峭拔而秀,绚丽而雅。——夏文彦《图绘宝鉴》。好峭拔的隶书

挺拔,山高而陡,险峭。峭拔的山峰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

峭拔 (qiào bá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung