Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 峡谷
Pinyin: xiá gǔ
Meanings: Hẻm núi, thung lũng hẹp và sâu giữa các dãy núi., Canyon, a narrow and deep valley between mountain ranges., ①两坡陡峭、中间狭而深的谷地。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 夹, 山, 谷
Chinese meaning: ①两坡陡峭、中间狭而深的谷地。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 'hẻm' (峡) và 'thung lũng' (谷).
Example: 大峡谷吸引了无数游客。
Example pinyin: dà xiá gǔ xī yǐn le wú shù yóu kè 。
Tiếng Việt: Đại vực thu hút vô số du khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẻm núi, thung lũng hẹp và sâu giữa các dãy núi.
Nghĩa phụ
English
Canyon, a narrow and deep valley between mountain ranges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两坡陡峭、中间狭而深的谷地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!