Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: Núi cao đứng sừng sững, có nghĩa là đối lập và đứng vững vàng., Lofty mountains standing tall, meaning opposition and stability., ①直立,耸立:峙立。对峙(相对而立)。两峰相峙。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 寺, 山

Chinese meaning: ①直立,耸立:峙立。对峙(相对而立)。两峰相峙。

Hán Việt reading: trĩ

Grammar: Là động từ ít dùng trong văn nói hàng ngày, chủ yếu mang tính hình tượng trong văn viết.

Example: 高山耸峙。

Example pinyin: gāo shān sǒng zhì 。

Tiếng Việt: Ngọn núi cao vút đứng sừng sững.

zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi cao đứng sừng sững, có nghĩa là đối lập và đứng vững vàng.

trĩ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Lofty mountains standing tall, meaning opposition and stability.

直立,耸立

峙立。对峙(相对而立)。两峰相峙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...