Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 峒
Pinyin: dòng
Meanings: Small cave or mountain cave, often used in place names., Hang động nhỏ hoặc hang núi thường được sử dụng trong địa danh., ①见“崆峒”(kōngtóng):山名,在甘肃。又岛名,在山东。*②另见dòng。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 同, 山
Chinese meaning: ①见“崆峒”(kōngtóng):山名,在甘肃。又岛名,在山东。*②另见dòng。
Hán Việt reading: động
Grammar: Ít khi dùng độc lập, thường xuất hiện trong các địa danh hoặc kết hợp với các từ khác.
Example: 那个村庄靠近山峒。
Example pinyin: nà ge cūn zhuāng kào jìn shān dòng 。
Tiếng Việt: Ngôi làng đó gần hang núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hang động nhỏ hoặc hang núi thường được sử dụng trong địa danh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
động
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small cave or mountain cave, often used in place names.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山名,在甘肃。又岛名,在山东
另见dòng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!