Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuè

Meanings: Great mountain, often refers to the Five Great Mountains, Núi lớn, thường chỉ Ngũ Nhạc, ①高大的山:五岳(中国五大名山,即东岳泰山,西岳华山,南岳衡山,北岳恒山,中岳嵩山)。*②称妻的父母或妻的叔伯:岳丈。岳父。岳母。叔岳。*③姓氏。

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丘, 山

Chinese meaning: ①高大的山:五岳(中国五大名山,即东岳泰山,西岳华山,南岳衡山,北岳恒山,中岳嵩山)。*②称妻的父母或妻的叔伯:岳丈。岳父。岳母。叔岳。*③姓氏。

Hán Việt reading: nhạc

Grammar: Thường dùng trong văn hóa và lịch sử Trung Quốc, liên quan đến Ngũ Nhạc.

Example: 泰山被称为东岳。

Example pinyin: tài shān bèi chēng wéi dōng yuè 。

Tiếng Việt: Thái Sơn được gọi là Đông Nhạc.

yuè
danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi lớn, thường chỉ Ngũ Nhạc

nhạc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Great mountain, often refers to the Five Great Mountains

高大的山

五岳(中国五大名山,即东岳泰山,西岳华山,南岳衡山,北岳恒山,中岳嵩山)

称妻的父母或妻的叔伯

岳丈。岳父。岳母。叔岳

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

岳 (yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung