Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岥
Pinyin: pō
Meanings: Mountain slope or incline (rarely used, replaced by 坡)., Sườn núi, dốc (ít dùng, thay thế bởi 坡)., ①古同“坡”,山坡。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“坡”,山坡。
Grammar: Danh từ hiếm, thường được thay thế bởi từ đồng nghĩa phổ biến hơn.
Example: 山路沿着岥而建。
Example pinyin: shān lù yán zhe pō ér jiàn 。
Tiếng Việt: Con đường núi được xây dọc theo sườn dốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sườn núi, dốc (ít dùng, thay thế bởi 坡).
Nghĩa phụ
English
Mountain slope or incline (rarely used, replaced by 坡).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“坡”,山坡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!