Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jié

Meanings: Name of a type of soil or rock, extremely rare., Tên một loại đất hoặc đá, cực kỳ hiếm gặp., ①古同“穴”,山洞。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“穴”,山洞。

Grammar: Danh từ kỹ thuật, hầu như không xuất hiện trong tiếng hiện đại.

Example: 这种土壤被称为岤土。

Example pinyin: zhè zhǒng tǔ rǎng bèi chēng wéi xuè tǔ 。

Tiếng Việt: Loại đất này được gọi là đất ‘岤’.

jié
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại đất hoặc đá, cực kỳ hiếm gặp.

Name of a type of soil or rock, extremely rare.

古同“穴”,山洞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

岤 (jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung