Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岣
Pinyin: gǒu
Meanings: Tên gọi của một ngọn núi trong văn cổ, hiếm dùng hiện đại., Name of a mountain in classical texts, rarely used today., ①(岣嵝)山名,在中国湖南省。衡山七十二峰之一,亦用以代指衡山。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 句, 山
Chinese meaning: ①(岣嵝)山名,在中国湖南省。衡山七十二峰之一,亦用以代指衡山。
Hán Việt reading: cẩu
Grammar: Danh từ cổ, có giá trị lịch sử và văn hóa.
Example: 岣嵝山是中国历史上的名山之一。
Example pinyin: gǒu lǒu shān shì zhōng guó lì shǐ shàng de míng shān zhī yī 。
Tiếng Việt: Núi Cẩu Lâu là một trong những ngọn núi nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi của một ngọn núi trong văn cổ, hiếm dùng hiện đại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cẩu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Name of a mountain in classical texts, rarely used today.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(岣嵝)山名,在中国湖南省。衡山七十二峰之一,亦用以代指衡山
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!