Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǎn

Meanings: Tên một loại đá, hiếm khi sử dụng ngoài ngữ cảnh chuyên ngành., Name of a type of rock, rarely used outside specialized contexts., ①(岟崥)山脚,如“崔嵬不崩,赖彼岟岟。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①(岟崥)山脚,如“崔嵬不崩,赖彼岟岟。”

Grammar: Thuật ngữ khoa học, ít phổ biến.

Example: 地质学家研究了这种岟石。

Example pinyin: dì zhì xué jiā yán jiū le zhè zhǒng yǎng shí 。

Tiếng Việt: Các nhà địa chất đã nghiên cứu loại đá này.

yǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại đá, hiếm khi sử dụng ngoài ngữ cảnh chuyên ngành.

Name of a type of rock, rarely used outside specialized contexts.

(岟崥)山脚,如“崔嵬不崩,赖彼岟岟。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

岟 (yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung