Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岛子
Pinyin: dǎo zi
Meanings: Hòn đảo nhỏ, Small island., ①[方言]岛。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 山, 子
Chinese meaning: ①[方言]岛。
Grammar: Danh từ thông thường, nhấn mạnh kích thước nhỏ của đảo.
Example: 那个岛子上有很多椰子树。
Example pinyin: nà ge dǎo zǐ shàng yǒu hěn duō yē zǐ shù 。
Tiếng Việt: Trên hòn đảo nhỏ đó có rất nhiều cây dừa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòn đảo nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small island.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]岛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!