Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 岛国

Pinyin: dǎo guó

Meanings: Quốc gia nằm trên đảo, Island nation or country located on an island., ①领土由岛屿组成的国家,如“日本”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 山, 囗, 玉

Chinese meaning: ①领土由岛屿组成的国家,如“日本”。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả đặc điểm địa lý của một quốc gia.

Example: 日本是一个岛国。

Example pinyin: rì běn shì yí gè dǎo guó 。

Tiếng Việt: Nhật Bản là một quốc gia nằm trên đảo.

岛国
dǎo guó
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quốc gia nằm trên đảo

Island nation or country located on an island.

领土由岛屿组成的国家,如“日本”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...