Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岗
Pinyin: gǎng
Meanings: Refers to a specific work position or guard post., Chỉ một vị trí làm việc cụ thể hoặc trạm gác., ①高起的土坡:山岗。景阳岗。*②平面上凸起的一长道。*③守卫的位置:岗哨。门岗。站岗。岗位(a。守卫的位置;b。职位)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 冈, 山
Chinese meaning: ①高起的土坡:山岗。景阳岗。*②平面上凸起的一长道。*③守卫的位置:岗哨。门岗。站岗。岗位(a。守卫的位置;b。职位)。
Hán Việt reading: cương
Grammar: Thường đi kèm với các từ liên quan đến công việc hoặc chức vụ. Ví dụ: 岗位 (vị trí công việc), 上岗 (đi vào vị trí làm việc).
Example: 他在警卫岗位上工作。
Example pinyin: tā zài jǐng wèi gǎng wèi shàng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang làm việc tại vị trí bảo vệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ một vị trí làm việc cụ thể hoặc trạm gác.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Refers to a specific work position or guard post.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山岗。景阳岗
平面上凸起的一长道
岗哨。门岗。站岗。岗位(a。守卫的位置;b。职位)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!