Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岗警
Pinyin: gǎng jǐng
Meanings: Guard or sentry stationed at a fixed point., Lính gác, người đứng gác ở một điểm cố định, ①正在站岗的警察。[例]北京街头岗警很多。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 冈, 山, 敬, 言
Chinese meaning: ①正在站岗的警察。[例]北京街头岗警很多。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, mô tả chức năng cụ thể của nhân viên an ninh.
Example: 岗警认真地检查了每一个人。
Example pinyin: gǎng jǐng rèn zhēn dì jiǎn chá le měi yí gè rén 。
Tiếng Việt: Người lính gác cẩn thận kiểm tra từng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính gác, người đứng gác ở một điểm cố định
Nghĩa phụ
English
Guard or sentry stationed at a fixed point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正在站岗的警察。北京街头岗警很多
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!