Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岗头泽底
Pinyin: gǎng tóu zé dǐ
Meanings: Phrase indicating the highest and lowest places, implying all locations and positions., Từ chỉ những nơi cao nhất và thấp nhất, ám chỉ mọi địa điểm, mọi vị trí., 唐代极重视世族,崔、卢、李、郑为甲门四姓,称卢氏为岗头卢,李氏为泽底李。泛称豪门世族。[出处]唐·元稹《去杭州》“骏骨凤毛真可贵,岗头泽底何足论。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 冈, 山, 头, 氵, 广, 氐
Chinese meaning: 唐代极重视世族,崔、卢、李、郑为甲门四姓,称卢氏为岗头卢,李氏为泽底李。泛称豪门世族。[出处]唐·元稹《去杭州》“骏骨凤毛真可贵,岗头泽底何足论。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng trong văn viết hoặc thơ ca cổ điển.
Example: 他去过岗头泽底,经验丰富。
Example pinyin: tā qù guò gāng tóu zé dǐ , jīng yàn fēng fù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đi qua mọi nơi, kinh nghiệm phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ chỉ những nơi cao nhất và thấp nhất, ám chỉ mọi địa điểm, mọi vị trí.
Nghĩa phụ
English
Phrase indicating the highest and lowest places, implying all locations and positions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
唐代极重视世族,崔、卢、李、郑为甲门四姓,称卢氏为岗头卢,李氏为泽底李。泛称豪门世族。[出处]唐·元稹《去杭州》“骏骨凤毛真可贵,岗头泽底何足论。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế