Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岗哨
Pinyin: gǎng shào
Meanings: Guard post or checkpoint (usually for protection or control)., Chốt gác, trạm gác (thường để bảo vệ hoặc kiểm soát), ①站岗放哨的处所。[例]前边有一处岗哨。*②站岗放哨的人。[例]增派岗哨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冈, 山, 口, 肖
Chinese meaning: ①站岗放哨的处所。[例]前边有一处岗哨。*②站岗放哨的人。[例]增派岗哨。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện với vai trò là nơi chốt giữ trong các ngữ cảnh quân sự hoặc an ninh.
Example: 士兵在岗哨站岗。
Example pinyin: shì bīng zài gǎng shào zhàn gǎng 。
Tiếng Việt: Người lính đang đứng gác tại chốt gác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chốt gác, trạm gác (thường để bảo vệ hoặc kiểm soát)
Nghĩa phụ
English
Guard post or checkpoint (usually for protection or control).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
站岗放哨的处所。前边有一处岗哨
站岗放哨的人。增派岗哨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!