Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岗位
Pinyin: gǎng wèi
Meanings: Vị trí làm việc, chức trách., Work position or duty., ①岔路。*②歧路。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冈, 山, 亻, 立
Chinese meaning: ①岔路。*②歧路。
Grammar: Thường kết hợp với từ chỉ công việc hoặc nhiệm vụ.
Example: 他在自己的岗位上努力工作。
Example pinyin: tā zài zì jǐ de gǎng wèi shàng nǔ lì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy nỗ lực làm việc tại vị trí của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí làm việc, chức trách.
Nghĩa phụ
English
Work position or duty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
岔路
歧路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!