Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岂有此理
Pinyin: qǐ yǒu cǐ lǐ
Meanings: How can this be? It's absolutely unreasonable., Sao có thể như thế được, thật là vô lý., 哪有这个道理。指别人的言行或某一事物极其荒谬。[出处]《南齐书·虞悰传》“郁林(王)废,悰窃叹日‘王、徐遂缚裦废一辈子,天下岂有此理邪?’”[例]人家好心问你,你倒说这种话!真正~!——巴金《家》十六。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 山, 己, 月, 𠂇, 匕, 止, 王, 里
Chinese meaning: 哪有这个道理。指别人的言行或某一事物极其荒谬。[出处]《南齐书·虞悰传》“郁林(王)废,悰窃叹日‘王、徐遂缚裦废一辈子,天下岂有此理邪?’”[例]人家好心问你,你倒说这种话!真正~!——巴金《家》十六。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để biểu thị sự bất bình hoặc không đồng tình với một việc gì đó. Sử dụng trong câu cảm thán.
Example: 他无缘无故地骂人,真是岂有此理。
Example pinyin: tā wú yuán wú gù dì mà rén , zhēn shì qǐ yǒu cǐ lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta mắng người vô cớ, thật là vô lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sao có thể như thế được, thật là vô lý.
Nghĩa phụ
English
How can this be? It's absolutely unreasonable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哪有这个道理。指别人的言行或某一事物极其荒谬。[出处]《南齐书·虞悰传》“郁林(王)废,悰窃叹日‘王、徐遂缚裦废一辈子,天下岂有此理邪?’”[例]人家好心问你,你倒说这种话!真正~!——巴金《家》十六。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế