Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屹立

Pinyin: yì lì

Meanings: To stand firmly and unshakably (often used for mountains or symbolic images)., Đứng vững, sừng sững không lay chuyển (thường dùng cho núi hoặc hình ảnh biểu tượng)., ①高耸挺立,比喻坚定不动摇。[例]巍然屹立。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 乞, 山, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①高耸挺立,比喻坚定不动摇。[例]巍然屹立。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thời gian dài để nhấn mạnh sự bền vững.

Example: 这座塔已经屹立了几百年。

Example pinyin: zhè zuò tǎ yǐ jīng yì lì le jǐ bǎi nián 。

Tiếng Việt: Ngọn tháp này đã đứng vững suốt vài trăm năm.

屹立
yì lì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng vững, sừng sững không lay chuyển (thường dùng cho núi hoặc hình ảnh biểu tượng).

To stand firmly and unshakably (often used for mountains or symbolic images).

高耸挺立,比喻坚定不动摇。巍然屹立

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屹立 (yì lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung