Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山野

Pinyin: shān yě

Meanings: Vùng núi hoang dã, đồng quê miền núi., Mountain wilderness or rural mountain areas., ①山岭原野。[例]鲜花开遍了山野。*②指粗俗鲁莽。[例]山野村夫。*③指民间。[例]求还于山野。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 山, 予, 里

Chinese meaning: ①山岭原野。[例]鲜花开遍了山野。*②指粗俗鲁莽。[例]山野村夫。*③指民间。[例]求还于山野。

Grammar: Danh từ chỉ một khu vực tự nhiên yên tĩnh và hoang sơ trên núi.

Example: 他喜欢在山野中探险。

Example pinyin: tā xǐ huan zài shān yě zhōng tàn xiǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích khám phá vùng núi hoang dã.

山野
shān yě
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng núi hoang dã, đồng quê miền núi.

Mountain wilderness or rural mountain areas.

山岭原野。鲜花开遍了山野

指粗俗鲁莽。山野村夫

指民间。求还于山野

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...